giang sơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giang sơn+ noun
- Land, country
- Giang sơn gấm vóc
Beautiful country
- Giang sơn gấm vóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giang sơn"
- Những từ có chứa "giang sơn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous luetic demi-monde errantry spread-eagle Ehrlich chungking syphilology demi-mondaine more...
Lượt xem: 661